--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cherry tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trách nhiệm
:
responsibility
+
peeping tom
:
anh chàng tò mò tọc mạch (thích nhìn qua lỗ khoá)
+
uncleanable
:
không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch
+
springiness
:
tính co dãn, tính đàn hồi
+
khuôn trăng
:
(cũ,văn chương) Fair face"Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)